Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bông gòn
- Kapok, silk-cotton
-Absorbent cotton-wool
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bông gòn
- kapok; silk-cotton|= cây bông gòn kapok tree|- cotton wool; absorbent cotton|= một miếng bông gòn a piece of cotton wool; a piece of absorbent cotton
* Từ tham khảo/words other:
-
bậc kỳ tài
-
bác lãm
-
bậc lão thành
-
bạc lẻ
-
bậc lên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bông gòn
* Từ tham khảo/words other:
- bậc kỳ tài
- bác lãm
- bậc lão thành
- bạc lẻ
- bậc lên