Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tùng quân
- husband, generous man; pine-tree, image of a husband; to enlist, to go into the army
* Từ tham khảo/words other:
-
làm công việc vất vả cực nhọc
-
làm cột trụ cho
-
lắm cụm nhọt
-
làm cùn lưỡi dao
-
làm cứng khớp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tùng quân
* Từ tham khảo/words other:
- làm công việc vất vả cực nhọc
- làm cột trụ cho
- lắm cụm nhọt
- làm cùn lưỡi dao
- làm cứng khớp