tán tỉnh | * verb - to wheedle. to court, to flirt |
tán tỉnh | - to wheedle; to court; to flirt; to cajole; to make advances to somebody; to pay court to somebody; to pay one's addresses to somebody; to say sweet nothings to a girl; come-hither|= nụ cười tán tỉnh a come-hither smile |
* Từ tham khảo/words other:
- chủ lực quân
- chú lùn
- chủ lưu
- chủ lý
- chú mày