Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chú mày
- (Familiar form of address used with one's younger brother or a young man about the same age)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chú mày
- (familiar form of address used with one's younger brother or a young man about the same age)
* Từ tham khảo/words other:
-
bánh nhúng vào sữa
-
bánh nướng
-
bánh nướng bằng vỉ
-
bánh nướng làm bằng nhân thịt thừa
-
bánh nướng ngay được
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chú mày
* Từ tham khảo/words other:
- bánh nhúng vào sữa
- bánh nướng
- bánh nướng bằng vỉ
- bánh nướng làm bằng nhân thịt thừa
- bánh nướng ngay được