Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bánh nướng bằng vỉ
* dtừ|- griddle cake
* Từ tham khảo/words other:
-
nghịch đồ
-
nghịch đời
-
nghịch được
-
nghịch gợm
-
nghịch hành
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bánh nướng bằng vỉ
* Từ tham khảo/words other:
- nghịch đồ
- nghịch đời
- nghịch được
- nghịch gợm
- nghịch hành