Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tùng lai
- down to her; till now; as far as here
* Từ tham khảo/words other:
-
khó thở
-
khổ thơ
-
kho thóc
-
kho thuốc nổ
-
kho thuốc súng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tùng lai
* Từ tham khảo/words other:
- khó thở
- khổ thơ
- kho thóc
- kho thuốc nổ
- kho thuốc súng