Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đái dầm
* verb
-to wet the bed
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đái dầm
- to wet one's bed|= chứng đái dầm enuresis; bed-wetting
* Từ tham khảo/words other:
-
bệnh dịch
-
bệnh dịch động vật
-
bệnh dịch hạch
-
bệnh dịch súc vật
-
bệnh dịch tả
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đái dầm
* Từ tham khảo/words other:
- bệnh dịch
- bệnh dịch động vật
- bệnh dịch hạch
- bệnh dịch súc vật
- bệnh dịch tả