Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đại đa số
- great majority|= tuyệt đại đa số the greatest majority
* Từ tham khảo/words other:
-
giải phóng dân tộc
-
giải phóng đôi vai
-
giải phóng khỏi ách nô lệ
-
giải phóng mặt bằng
-
giải phóng nô lệ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đại đa số
* Từ tham khảo/words other:
- giải phóng dân tộc
- giải phóng đôi vai
- giải phóng khỏi ách nô lệ
- giải phóng mặt bằng
- giải phóng nô lệ