Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đại đảm
- (cũ) Great cougare, audacity
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đại đảm
- (cũ) great cougare, audacity
* Từ tham khảo/words other:
-
bệnh hay giật mình
-
bệnh hay hốt hoảng bồn chồn
-
bệnh hen
-
bệnh hiểm nghèo
-
bệnh ho
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đại đảm
* Từ tham khảo/words other:
- bệnh hay giật mình
- bệnh hay hốt hoảng bồn chồn
- bệnh hen
- bệnh hiểm nghèo
- bệnh ho