Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tử ngoại
- ultraviolet|= bức xạ tử ngoại tự nhiên/nhân tạo natural/artificial ultraviolet radiation
* Từ tham khảo/words other:
-
thứ năm mươi
-
thu nạp
-
thu nạp vào
-
thu neo
-
thu ngạch
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tử ngoại
* Từ tham khảo/words other:
- thứ năm mươi
- thu nạp
- thu nạp vào
- thu neo
- thu ngạch