Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hữu quan
- Concerned
=Các bên hữu quan+concerned parties
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hữu quan
- concerned|= các bên hữu quan concerned parties
* Từ tham khảo/words other:
-
bứt
-
bút bi
-
bút chì
-
bút chì đá
-
bút chì màu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hữu quan
* Từ tham khảo/words other:
- bứt
- bút bi
- bút chì
- bút chì đá
- bút chì màu