hũu sản | - Propertied, moneyed, belonging to the haves =Các tầng lớp hữu sản+The moneyed classes, The propertied classes |
hũu sản | - propertied, moneyed, belonging to the haves|= các tầng lớp hữu sản the moneyed classes, the propertied classes|= những người hữu sản và những người vô sản the haves and the havenots |
* Từ tham khảo/words other:
- buồn hiu
- buồn hiu hắt
- buôn hương bán phấn
- buồn ỉa
- buồn khổ