Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hữu sắc vô hương
- (of flower) beautiful but without fragrance; (of women) beautiful but without piquancy
* Từ tham khảo/words other:
-
con bướm
-
con buôn
-
con buôn chính trị
-
con buôn không có môn bài
-
con buôn lọc lõi khó chơi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hữu sắc vô hương
* Từ tham khảo/words other:
- con bướm
- con buôn
- con buôn chính trị
- con buôn không có môn bài
- con buôn lọc lõi khó chơi