Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hạ sách
- Worse solution, worse course of action
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hạ sách
- worse solution, worse course of action
* Từ tham khảo/words other:
-
bôi pomat
-
bói que
-
bói quẻ
-
bới ra
-
bối rôi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hạ sách
* Từ tham khảo/words other:
- bôi pomat
- bói que
- bói quẻ
- bới ra
- bối rôi