Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bói que
- (thuật bói que) rhabdomancy
* Từ tham khảo/words other:
-
nấu chưa chín
-
nấu cơm
-
náu cửa chùa
-
nấu đặc lại
-
nâu đậm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bói que
* Từ tham khảo/words other:
- nấu chưa chín
- nấu cơm
- náu cửa chùa
- nấu đặc lại
- nâu đậm