Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
màu bạc
* dtừ|- argent, silver, whiteness
* Từ tham khảo/words other:
-
tam tam chế
-
tàm tạm gọi là
-
tâm tâm niệm niệm
-
tâm tâm xã
-
tam tạng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
màu bạc
* Từ tham khảo/words other:
- tam tam chế
- tàm tạm gọi là
- tâm tâm niệm niệm
- tâm tâm xã
- tam tạng