Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tư lệnh tối cao
- high command, supreme headquaters
* Từ tham khảo/words other:
-
đồ ăn không tiêu mửa ra
-
đồ ăn ngon
-
đồ ăn quý
-
đồ án thiết kế công nghiệp
-
đồ ăn thừa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tư lệnh tối cao
* Từ tham khảo/words other:
- đồ ăn không tiêu mửa ra
- đồ ăn ngon
- đồ ăn quý
- đồ án thiết kế công nghiệp
- đồ ăn thừa