Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đẳng trương
* adj
- isotonic
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đẳng trương
* ttừ|- isotonic
* Từ tham khảo/words other:
-
bị ăn đạn
-
bị ảnh hưởng bên ngoài chi phí
-
bi ba bi bô
-
bì bà bì bõm
-
bì bạch
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đẳng trương
* Từ tham khảo/words other:
- bị ăn đạn
- bị ảnh hưởng bên ngoài chi phí
- bi ba bi bô
- bì bà bì bõm
- bì bạch