Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đảng trưởng
- (cũ) Party leader
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đảng trưởng
- party leader
* Từ tham khảo/words other:
-
bệnh sỏi
-
bệnh sởi
-
bệnh sỏi thận
-
bệnh sốt
-
bệnh sốt chiến hào
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đảng trưởng
* Từ tham khảo/words other:
- bệnh sỏi
- bệnh sởi
- bệnh sỏi thận
- bệnh sốt
- bệnh sốt chiến hào