Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đang truyền đi bằng rađiô
* thngữ|- on the air
* Từ tham khảo/words other:
-
không được an ủi
-
không được áp dụng
-
không được bàn cãi
-
không được bàn hết khía cạnh
-
không được ban phúc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đang truyền đi bằng rađiô
* Từ tham khảo/words other:
- không được an ủi
- không được áp dụng
- không được bàn cãi
- không được bàn hết khía cạnh
- không được ban phúc