Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trứng tươi
- fresh egg
* Từ tham khảo/words other:
-
hỗn mang
-
hờn mát
-
hòn máu
-
hôn mê
-
hôn mê đái đường
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trứng tươi
* Từ tham khảo/words other:
- hỗn mang
- hờn mát
- hòn máu
- hôn mê
- hôn mê đái đường