Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trung đoàn
* noun
- regiment
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
trung đoàn
* dtừ|- regiment
* Từ tham khảo/words other:
-
chuyên bí mật
-
chuyện bịa
-
chuyện bịa đặt
-
chuyển biên
-
chuyển biến
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trung đoàn
* Từ tham khảo/words other:
- chuyên bí mật
- chuyện bịa
- chuyện bịa đặt
- chuyển biên
- chuyển biến