Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chuyển biên
* verb
- To arrange (a piece of music)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chuyển biên
* đtừ|- to arrange (a piece of music)
* Từ tham khảo/words other:
-
báo cáo ốm
-
báo cáo quản lý
-
báo cáo sai
-
bao cao su ngừa thai
-
báo cáo tài chính
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chuyển biên
* Từ tham khảo/words other:
- báo cáo ốm
- báo cáo quản lý
- báo cáo sai
- bao cao su ngừa thai
- báo cáo tài chính