Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bao cao su ngừa thai
- french letter; johnny; condom; prophylactic; protective
* Từ tham khảo/words other:
-
lúc chết
-
lục chiến
-
lúc chiều tà
-
lúc cờ đến tay
-
lúc cơ hội đến tay
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bao cao su ngừa thai
* Từ tham khảo/words other:
- lúc chết
- lục chiến
- lúc chiều tà
- lúc cờ đến tay
- lúc cơ hội đến tay