Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chuyện bịa đặt
* dtừ|- fabrication, tale
* Từ tham khảo/words other:
-
cuộc họp báo
-
cuộc họp có lấy tiền vào cửa
-
cuộc họp của phái quây-cơ
-
cuộc họp của thợ in
-
cuộc họp mặt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chuyện bịa đặt
* Từ tham khảo/words other:
- cuộc họp báo
- cuộc họp có lấy tiền vào cửa
- cuộc họp của phái quây-cơ
- cuộc họp của thợ in
- cuộc họp mặt