Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chuyển biến
- To change, to evolve
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chuyển biến
- to change, to evolve|= cách mạng chuyển biến tạo ra một sự chuyển biến sâu về tư tưởng và nhận thức the evolution of revolution has brought about a deep change in ideology and consciousness
* Từ tham khảo/words other:
-
báo cáo quản lý
-
báo cáo sai
-
bao cao su ngừa thai
-
báo cáo tài chính
-
báo cáo tiến độ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chuyển biến
* Từ tham khảo/words other:
- báo cáo quản lý
- báo cáo sai
- bao cao su ngừa thai
- báo cáo tài chính
- báo cáo tiến độ