Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
báo cáo tiến độ
- progress report|= (lập) báo cáo tiến độ thực hiện đề án to make a progress report on the project
* Từ tham khảo/words other:
-
phương pháp tiên nghiệm
-
phương pháp tiết kiệm
-
phương pháp tinh vi
-
phương pháp tránh thụ thai
-
phương pháp trị vật hại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
báo cáo tiến độ
* Từ tham khảo/words other:
- phương pháp tiên nghiệm
- phương pháp tiết kiệm
- phương pháp tinh vi
- phương pháp tránh thụ thai
- phương pháp trị vật hại