Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
báo cáo tiến độ
- progress report|= (lập) báo cáo tiến độ thực hiện đề án to make a progress report on the project
* Từ tham khảo/words other:
-
bình tuyển
-
binh uy
-
binh vận
-
bình văn
-
bình vàng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
báo cáo tiến độ
* Từ tham khảo/words other:
- bình tuyển
- binh uy
- binh vận
- bình văn
- bình vàng