Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trực thuộc
- directly under|= đà nẵng tách khỏi quảng nam và trở thành thành phố trực thuộc trung ương tháng 11/1996 da nang split from quang nam and became a city directly under the central government in november 1996
* Từ tham khảo/words other:
-
cầm chặt
-
cắm chặt vào
-
cầm chầu
-
cẩm châu
-
cằm chảy xuống
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trực thuộc
* Từ tham khảo/words other:
- cầm chặt
- cắm chặt vào
- cầm chầu
- cẩm châu
- cằm chảy xuống