Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trồng
* verb
- to grow, to cultivate
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
trồng
- to grow; to cultivate; to plant|= thuốc lá dễ trồng không? is it easy to grow tobacco?|= người trồng trà/cà phê/mía tea/coffee/sugar planter
* Từ tham khảo/words other:
-
chút lòng
-
chút nào
-
chút nữa
-
chút phận
-
chút rượu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trồng
* Từ tham khảo/words other:
- chút lòng
- chút nào
- chút nữa
- chút phận
- chút rượu