Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chút nữa
- in a moment; in a little while|= chút nữa tôi sẽ nói chuyện riêng với anh ấy i shall speak to him in a little while|- xem suýt nữa
* Từ tham khảo/words other:
-
nhảy dù
-
nhẩy dù
-
nhảy dù khẩn cấp
-
nhảy dù khỏi máy bay
-
nhảy dù mở chậm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chút nữa
* Từ tham khảo/words other:
- nhảy dù
- nhẩy dù
- nhảy dù khẩn cấp
- nhảy dù khỏi máy bay
- nhảy dù mở chậm