Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nỗi giày vò
* đtừ|- torture
* Từ tham khảo/words other:
-
nhảy lâu hơn
-
nhảy lên
-
nhảy lên khỏi mặt nước
-
nhảy lên vì đắc thắng
-
nhảy lên vì sung sướng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nỗi giày vò
* Từ tham khảo/words other:
- nhảy lâu hơn
- nhảy lên
- nhảy lên khỏi mặt nước
- nhảy lên vì đắc thắng
- nhảy lên vì sung sướng