Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhu nhú
- xem nhú (láy)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhu nhú
- xem nhú (láy)|- appear; show up; emerge
* Từ tham khảo/words other:
-
chàng trai
-
chàng trai mới bước vào nghề
-
chăng trên mái nhà
-
chàng và nàng
-
chạng vạng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhu nhú
* Từ tham khảo/words other:
- chàng trai
- chàng trai mới bước vào nghề
- chăng trên mái nhà
- chàng và nàng
- chạng vạng