Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chàng trai
- [Young] fellow, lad
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chàng trai
- young fellow/man; lad|= này chàng trai! chàng trai! lão ấy mua bức tranh của anh bao nhiêu tiền vậy? young man! young man! how much did he pay you for that painting?
* Từ tham khảo/words other:
-
ban quản trị phối hợp
-
bẩn quặng
-
bàn quanh
-
bàn quanh bàn quẩn không đi đến đâu
-
bàn quay
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chàng trai
* Từ tham khảo/words other:
- ban quản trị phối hợp
- bẩn quặng
- bàn quanh
- bàn quanh bàn quẩn không đi đến đâu
- bàn quay