chạng vạng | * noun - Twilight, dusk =từ mờ sáng đến chạng vạng+from dawn to dusk =trời đã chạng vạng+it is twilight =chạng vạng tối, anh ta mới về+only at dusk did he come back |
chạng vạng | * dtừ|- twilight, dusk; half light, a dim light as at dawn or dusk|= từ mờ sáng đến chạng vạng from dawn to dusk|= trời đã chạng vạng it is twilight |
* Từ tham khảo/words other:
- bàn quanh
- bàn quanh bàn quẩn không đi đến đâu
- bàn quay
- bản quốc
- ban quyền