chút nào | - at all|= anh có lo lắng chút nào về kỳ thi sắp tới hay không? are you at all anxious about the next examination?|- some|= hy vọng là tôi đã giúp được cho anh chút nào đó i hope i have been of some help to you|= không... chút nào anything but; not at all; far from...|- no|= chúng tôi không nghi ngờ chút nào về kiến thức tin học của anh ta we were in no doubt as to his knowledge of computing; we have no doubt about his knowledge of computing |
* Từ tham khảo/words other:
- khuy bấm
- khuy cổ
- khuy cửa tay
- khuy khuyết thùa
- khuy măng sét