Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trọng công nghiệp
- heavy industry (công nghiệp nặng)
* Từ tham khảo/words other:
-
chất đống
-
chất đống bề bộn
-
chất đồng đẳng
-
chất đồng phân
-
chất đồng phân lập thể
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trọng công nghiệp
* Từ tham khảo/words other:
- chất đống
- chất đống bề bộn
- chất đồng đẳng
- chất đồng phân
- chất đồng phân lập thể