* noun - early morning =dậy từ sáng sớm+to wake up early in the morning
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sáng sớm
- in the early morning; early in the morning|= dậy từ sáng sớm to wake up early in the morning|= bà ấy mất sáng sớm thứ tư she died early wednesday morning
* Từ tham khảo/words other:
- chỗ ngồi
- chỗ ngồi ăn
- chỗ ngồi bên lò sưởi
- chỗ ngồi cạnh người đánh xe
- chỗ ngồi của ban hội thẩm