Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sáng sớm tinh mơ
* thngữ|- the crack of dawn
* Từ tham khảo/words other:
-
người làm lâm nghiệp
-
người làm lành
-
người làm lễ kết nạp
-
người làm lễ nhậm chức
-
người làm lễ nhậm chức cho
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sáng sớm tinh mơ
* Từ tham khảo/words other:
- người làm lâm nghiệp
- người làm lành
- người làm lễ kết nạp
- người làm lễ nhậm chức
- người làm lễ nhậm chức cho