Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sang số
* verb
- to shift gear, to change up
=xe này sang số tự động+this car shifts automatically
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sang số
- to shift gear; to change gear|= xe này sang số tự động this car shifts automatically
* Từ tham khảo/words other:
-
cho một giá trị quá cao
-
cho một hình dạng
-
cho một hướng thống nhất
-
cho một nghĩa đặc biệt
-
chờ một tí
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sang số
* Từ tham khảo/words other:
- cho một giá trị quá cao
- cho một hình dạng
- cho một hướng thống nhất
- cho một nghĩa đặc biệt
- chờ một tí