Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trông coi
* verb
- to look after, to keep an eye on
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
trông coi
- to run; to manage|= hai vợ chồng cùng nhau trông coi khách sạn husband and wife run the hotel together|- xem trông nom
* Từ tham khảo/words other:
-
chút gì
-
chút ít
-
chút lòng
-
chút nào
-
chút nữa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trông coi
* Từ tham khảo/words other:
- chút gì
- chút ít
- chút lòng
- chút nào
- chút nữa