Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trong bụng
- at heart
* Từ tham khảo/words other:
-
lưng chừng
-
lừng chừng
-
lững chững
-
lửng chững
-
lưng chừng đồi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trong bụng
* Từ tham khảo/words other:
- lưng chừng
- lừng chừng
- lững chững
- lửng chững
- lưng chừng đồi