cầm lòng | - To hold back one's feeling =cầm lòng không đậu+to be unable to hold back one's feeling |
cầm lòng | - to hold back one's feeling; control oneself; check oneself|= cầm lòng không đậu to be unable to hold back one's feeling|= nể lòng có lẽ cầm lòng cho đang (truyện kiều) how can my heart resist your heart's behest |
* Từ tham khảo/words other:
- bản đưa trước khi xuất bản
- bản đúc
- bán đứng
- bắn đứng
- bán được