Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trời biển
- boundless, huge; immense, immeasurable; 'the sky and the sea'
* Từ tham khảo/words other:
-
mất sớm
-
mất sữa
-
mất sức
-
mất sức do nước đẩy ngược
-
mất sức trương
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trời biển
* Từ tham khảo/words other:
- mất sớm
- mất sữa
- mất sức
- mất sức do nước đẩy ngược
- mất sức trương