Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
máy chữ đánh cột hàng đọc
* dtừ|- tabulating machine, tabulator
* Từ tham khảo/words other:
-
bản gốc
-
bàn gốm
-
bắn gục
-
bàn gương trang điểm
-
bắn hạ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
máy chữ đánh cột hàng đọc
* Từ tham khảo/words other:
- bản gốc
- bàn gốm
- bắn gục
- bàn gương trang điểm
- bắn hạ