Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trẫm mình
- to drowns oneself
* Từ tham khảo/words other:
-
tái thiết
-
tái thiết chế
-
tái thỉnh
-
tài thơ
-
tãi thóc phơi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trẫm mình
* Từ tham khảo/words other:
- tái thiết
- tái thiết chế
- tái thỉnh
- tài thơ
- tãi thóc phơi