Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
không ngừng liên tục
* phó từ away
* Từ tham khảo/words other:
-
khiển dụng
-
khiển hệ
-
khiển hình
-
khiển hứng
-
khiển muộn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
không ngừng liên tục
* Từ tham khảo/words other:
- khiển dụng
- khiển hệ
- khiển hình
- khiển hứng
- khiển muộn