Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
máy chủ
- (tin học) host computer
* Từ tham khảo/words other:
-
không thể diễn được
-
không thể điều khiển được
-
không thể định nghĩa được
-
không thể định rõ
-
không thể định rõ được
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
máy chủ
* Từ tham khảo/words other:
- không thể diễn được
- không thể điều khiển được
- không thể định nghĩa được
- không thể định rõ
- không thể định rõ được