Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
máy chữ
* noun
- typewriter
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
máy chữ
- typewriter|= các phím trên máy chữ the keys on a typewriter|= máy chữ bốn hàng phím four-bank typewriter
* Từ tham khảo/words other:
-
canh tân
-
cảnh tan hoang
-
cảnh tàn phá
-
cảnh tàn sát
-
cảnh tàn sát khủng khiếp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
máy chữ
* Từ tham khảo/words other:
- canh tân
- cảnh tan hoang
- cảnh tàn phá
- cảnh tàn sát
- cảnh tàn sát khủng khiếp