trở về | * verb - to come back, to be back |
trở về | - to come back; to be back; to return|= chúng tôi đã cầu cho họ được sống sót trở về we prayed that they might return alive; we prayed for their safe return|- to rejoin|= các cựu chiến binh được lệnh trở về đơn vị cũ của mình ex-servicemen were ordered to rejoin their former units|= ông trở về đảng dân chủ và được bầu làm thống đốc bang massachusetts năm 1882 he rejoined the democratic party and was elected governor of massachusetts in 1882 |
* Từ tham khảo/words other:
- chuyến
- chuyển
- chuyện
- chuyển ai lên tòa án cấp cao hơn để xử
- chuyển âm vực